Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trang trải
[trang trải]
|
to pay off; to clear off
As a result of careful budgeting, I have paid off my debts
to cover
My retirement pension is enough to cover my everyday needs